Cân Điện Tử PA NEW- OHAUS-USA
Giá: Liên hệ
Giá cũ:
Trang chủ | Cân Phân Tích
Độ phân giải cao | 1/30.000 - 1/60.000 |
Chức năng | Cân , Trừ bì |
Đơn Vị | Kg, g, Lb, ct , dwt |
Giá: Liên hệ
2000g x 0.01g
2000g x 0.1g
3000g x 0.1g
5000g x 0.1g
6000g x 0.1g
1. ĐẶC ĐIỂM THIẾT KẾ VIBRA SHINKO GS MADE IN JAPAN
- Màn hình hiển thị với độ phân giải cao 1/30.000. Đến 1/60.000
- Chức năng của cân: Cân , Trừ bì.
- Có 5 phím chức năng: ON/OFF ( Tắt mở nguồn) , P (Dời số, Giao tiếp ngoài ), S (Calip), F (Chuyển đổi đơn vị) , T (Trừ Bì) )
- Đơn Vị của cân :Kg, g, Lb, ct , dwt (dwt là đơn vị cân vàng của Việt Nam)
- Hệ thống chuẩn tự động ,điều chỉnh AutoCal ™.
- Trọng lượng cân: 2000g, 3000g, 5000g, 6000g
- Độ chính xác: 0.01g, 0.1g
- Khả năng đọc: 10mg
- Độ lặp lại (Std, Dev): 100mg
- Độ tuyến tính: 0.02g
- Nguồn điện: 220 V
- Màn hình hiển thị: Hiện thị số, chấm cách, đèn nền sáng
- Kích thước đĩa cân: 140 mm
- Kích thước: 160 x 180 mm Nếu cân cò đĩa Vuông
4 . THÔNG SỐ KỶ THUẬT VIBRA SHINKO
Model |
VIBRA2002 |
VIBRA2001 |
VIBRA3001 |
VIBRA5001 |
VIBRA6001 |
Mức Cân lớn nhất |
2000g |
2000g |
3000g |
5000g |
6000g |
Bước Nhảy (e = d) |
0,01g |
0,1g |
0,1g |
0,1g |
0,1g |
Độ Lặp Lại |
0,1g |
1g |
|||
Kích Thước Đĩa |
Đĩa inox vuông ( 153 x 173 ) mm |
||||
Số hiển thị |
Màn hình Thị LCD ( 6 số) |
||||
Nguồn cung cấp |
220 v |
||||
Nhiệt độ làm việc |
- 5 độ C tới + 80 độ C |
||||
Chức Năng Cân |
Trừ bì , tự động trở về không, tự động tắt nguồn khi không sử dụng cân |
||||
Đơn vị - Unit |
g / oz /lb/ ct, dwt Tlt ( đơn vị cân vàng Dem =2 cho cân Vibra 2002) |
||||
Đóng Gói / 1 pcs |
( 320 x 250 x 140 )mm |
||||
Đóng Gói / 4 pcs |
( 660 x 510 x 295 )mm |
||||
Trọng Lượng cân |
2,2 kg G.W (kg) |
Đối tác: công ty sua may tinh tai nha quan 6 | nap muc may in tan noi quan 6 Trường Thịnh Group
Giá: Liên hệ
Giá cũ:
Giá: Liên hệ
Giá cũ:
Giá: Liên hệ
Giá cũ: